Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tĩnh mạch
[tĩnh mạch]
|
vein; vena (as opposed to Artery)
Intravenous injection